
MITSUBISHI QUẢNG NINH – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời hạn tối đa 84 tháng.
- Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Hotline : 0357 169 666 Nhận Báo Giá XeLiên hệ để được hưởng mức giá tốt nhất.
EM CƯƠNG – Phụ trách kinh doanh Mitsubishi Quảng Ninh

Biên Bản Xe


Khám Phá Pajero Sport

ĐĂNG KÝ
LÁI THỬ / BÁO GIÁ / TƯ VẤN
Ngoại Thất


ĐÈN XE HIỆN ĐẠI
Cụm đèn LED thiết kế mới, tích hợp công nghệ và trang bị hiện đại với đèn chiếu góc hỗ trợ chiếu sáng tốt hơn khi xe vào cua, giúp điều khiển xe dễ dàng và an toàn hơn.

MÂM BÁNH XE HỢP KIM 18 INCH
HAI TÔNG MÀU
Thiết kế mới nổi bật hơn, mạnh mẽ hơn.

ĐÈN HẬU DẠNG LED
THIẾT KẾ MỚI
Hiện đại và tối ưu cho khả năng nhận biết từ phía sau.

CÁNH LƯỚT GIÓ ĐUÔI XE
VÀ ĂNG-TEN VÂY CÁ
Trang bị tiêu chuẩn, tăng thêm vẻ thể thao.

KÍNH CỬA TỐI MÀU
Kính cửa sau và kính phía sau tối màu tăng thêm vẻ sang trọng.
An Toàn

HỆ THỐNG AN TOÀN TIÊN TIẾN
Công nghệ an toàn hiện đại của xe sẽ giúp bạn điều khiển tự tin và kiểm soát hành trình tốt hơn.

HỆ THỐNG 7 TÚI KHÍ
Hệ thống 7 túi khí được trang bị cho cả 3 hàng ghế. Trong trường hợp xảy ra va chạm từ phía trước hoặc hai bên hông xe, các túi khí kết hợp cùng dây an toàn sẽ giúp bảo vệ cho tất cả mọi người trên xe.
HỆ THỐNG GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM)
Giảm rủi ro va chạm & mức độ nghiêm trọng của va chạm khi xảy ra va chạm phía trước.

HỆ THỐNG GA TỰ ĐỘNG
THÍCH ỨNG (ACC)
Cho phép thiết lập và giữ xe vận hành ở tốc độ đã được lựa chọn mà không cần phải tác động lên bàn đạp ga. Đồng thời hệ thống sẽ tự động điều chỉnh vận tốc để duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước.

HỆ THỐNG CHỐNG TĂNG TỐC
NGOÀI Ý MUỐN (UMS)
Tăng cường khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu nguy cơ va chạm khi xuất phát.


CẢM BIẾN GÓC & HỆ THỐNG
CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN
CẮT NGANG KHI LÙI XE – RCTA
Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù & nguy cơ va chạm khi lùi xe.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
(BSW) VÀ HỖ TRỢ CHUYỂN
LÀN ĐƯỜNG (LCA)
Giảm thiểu điểm mù & hỗ trợ chuyển làn an toàn.
HỆ THỐNG
CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ASTC)
Kiểm soát lực phanh, nâng cao sự ổn định trong điều kiện đường trơn trượt.


CAMERA 360 ĐỘ
QUAN SÁT TỪ MỌI GÓC
Xe được tích hợp Camera 360 mới hỗ trợ quan sát khung cảnh xung quanh xe, giúp chủ động xử lý tình huống tránh va quẹt các phương tiện khác và người đi đường.

Khám Phá Tiện Ích

TIỆN NGHI CÔNG NGHỆ
TIÊN PHONG
Những tính năng hiện đại cùng không gian xe vô cùng hoàn hảo sẽ đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng của bạn.


PHANH TAY ĐIỆN TỬ
VÀ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
PHANH TAY ĐIỆN TỬ:
Khi chuyển cần số về vị trí “P”, hệ thống sẽ tự động kéo phanh và hệ thống sẽ nhả phanh khi cần số chuyển sang các số khác. Hệ thống cũng tự động kéo phanh khi nhận thấy xe dừng hơn 10 phút nếu chế độ “Giữ phanh tự động” được bật.
GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG:
Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ tự động giữ phanh khi xe dừng.

CỐP SAU ĐÓNG MỞ ĐIỆN
TIỆN ÍCH – THÔNG MINH
MỞ CỐP RẢNH TAY:
Cho phép người sử dụng mở hoặc đóng cốp bằng cách đưa chân vào khu vực hai cảm biến hai bên.
CHỨC NĂNG KHÓA TỰ ĐỘNG:
Sau khi đóng cốp, xe sẽ tự động khóa lại.
GHI NHỚ CHIỀU CAO MỞ CỐP
Lưu lại chiều cao mở cốp theo ý muốn, giúp người dùng dễ dàng thao tác.
Khám Phá Nội Thất

NỘI THẤT ĐẲNG CẤP VÀ SANG TRỌNG
Sự nâng cấp ở khoang lái và hệ thống điều khiển mang đến không gian rộng rãi hơn, cùng bạn trải nghiệm sự thoải mái xuyên suốt hành trình.

KHÔNG GIAN 7 CHỖ RỘNG RÃI
& ĐƯỢC BỌC DA CAO CẤP

CỤM ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ
THÔNG TIN DẠNG LCD

VÔ LĂNG THỂ THAO
ĐA CHỨC NĂNG
Thiết kế thể thao, điều chỉnh được 4 hướng và tích hợp các nút điều khiển đa chức năng hiện đại.

HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ
TỰ ĐỘNG 2 VÙNG ĐỘC LẬP
VỚI CHỨC NĂNG LỌC KHÔNG KHÍ NANOE
Tăng cường lọc bụi bẩn, tác nhân gây hại trong không khí bên trong xe.

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ
CẢM ỨNG 8 INCH
Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto mang đến sự tiện lợi và trải nghiệm hiện đại.

CỔNG SẠC ĐA NĂNG
HÀNG GHẾ SAU
Tích hợp cổng sạc USB và ổ điện 220V-150W cung cấp nguồn cho các thiết bị di động.
Khám Phá Vận Hành


HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 8 CẤP VỚI CHẾ ĐỘ THỂ THAO SPORT MODE

Hộp số tự động 8 cấp mạnh mẽ cùng chế độ thể thao giúp sang số linh hoạt.

LẪY CHUYỂN SỐ TRÊN VÔ LĂNG
KHẢ NĂNG VƯỢT ĐỊA HÌNH
VƯỢT TRỘI
Dễ dàng vượt mọi địa hình hiểm trở với khoảng sáng gầm 218mm và các góc thoát lớn. Khả năng lội nước lên đến 700mm.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ
XUỐNG DỐC (HDC)
Duy trì tốc độ ổn định để xuống dốc an toàn với việc tự động áp dụng lực phanh.

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 2 CẦU
Hệ thống truyền động hai cầu huyền thoại được trang bị vi sai trung tâm & khóa vi sai cầu sau, cho khả năng vượt địa hình tuyệt đỉnh.


Thông số kĩ thuật
Ấn Để Xem
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT 2020 SPECIFICATION PAJERO SPORT 2020 |
DẦU 4X2 AT DIESEL RWD AT |
DẦU 4X4 AT DIESEL 4WD AT |
|
---|---|---|---|
Giá chính thức | 1.110.000.000 VNĐ | 1.345.000.000 VNĐ | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT |
|||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.825×1.815×1.835 | |
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base |
mm | 2.800 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước Front Track |
mm | 1.520 | |
Khoảng cách hai bánh xe sau Rear Track |
mm | 1.515 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu Min. Turning Radius |
mm | 5.600 | |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 218 | |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
kg | 1.940 | 2.115 |
Trọng lượng toàn tải Gross Weight |
kg | 2.710 | 2.775 |
Số chỗ ngồi Seats |
7 | ||
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH ENGINE & PERFORMANCE |
|||
Loại động cơ Engine |
Type | 2.4L Diesel MIVEC | |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System |
Phun nhiên liệu điện tử Electrical Fuel Injection – Common Rail |
||
Dung tích xylanh Displacement |
cc | 2.442 | |
Công suất cực đại Max. Output |
PS/Rpm | 181/3500 | |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/Rpm | 430/2500 | |
Tốc độ cực đại Max. Speed |
Km/h | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
L | 68 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) (Hỗn hợp / trong đô thị / ngoài đô thị) |
– | 8.4 / 10.7 / 7.3 | 9.2 / 11.5 / 7.8 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION |
|||
Hộp số Transmission |
Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport Mode Automatic Transmission 8 Speeds |
||
Truyền động Drive System |
Dẫn động cầu sau Rear Wheel Drive |
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II Super Select 4WD-Ⅱ(SS4-Ⅱ) |
|
Khoá vi sai cầu sau Rear Differential Lock – R/D Lock |
– | ● | |
Trợ lực lái Steering Type |
Trợ lực dầu Hydraulic Steering |
||
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar |
||
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng 3-link Coil Springs With Stabilizer Bar |
||
Kích thước lốp xe trước/sau Front/Rear Tires |
265/60R18 | ||
Phanh trước Front Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
||
Phanh sau Rear Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
||
TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT |
|||
NGOẠI THẤT EXTERIOR |
|||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps |
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính Bi-LED Projector Headlamp |
||
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Auto Lightning Controls |
● | ||
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Headlamp Leveling Device |
Tự động Auto |
||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light |
● | ||
Đèn sương mù LED Fog Lamp |
– | ● | |
Hệ thống rửa đèn pha Headlamp Washer |
– | ● | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao High-mount Stop Lamp |
LED | ||
Kính chiếu hậu Door Mirrors |
Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Power Door Mirror/Electric Foldable Control, Chrome Plated With Sign Turn Lamp |
||
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ Crôm Chrome Plated |
||
Lưới tản nhiệt Radiator Grille |
Viền mạ bạc Silver Plated |
||
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) Privacy Glass (Tail Gate, Rear Door) |
– | ● | |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay Electric Tailgate & Kick Motion |
● | ||
Gạt nước kính trước Front Wiper |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Front Wiper & Washer (2 Speed & Intermittent) |
||
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động Auto Rain Wiper |
● | ||
Gạt nước kính sau Rear Wiper |
● | ||
Sưởi kính sau Rear Window With Hot Wire |
● | ||
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail |
● | ||
Ăng-ten vây cá Sharkfin Antenna |
● | ||
Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler |
● | ||
TRANG BỊ NỘI THẤT INTERIOR |
|||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel And Shift Knob |
● | ||
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói Handfree Switch & Voice Control |
● | ||
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch On Steering Wheel |
● | ||
Chìa khoá thông minh (KOS) Keyless Operation System |
● | ||
Khởi động bằng nút bấm (OSS) Engine Start/Stop Switch |
● | ||
Hệ thống ga tự động Cruise Control |
● | Ga tự động thích ứng Adaptive Cruise Control |
|
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift |
● | ||
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động Electric Parking Brake & Auto Hold |
● | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering |
● | ||
Điều hoà nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner |
Hai vùng độc lập Dual Zone |
||
Chức năng làm sạch không khí NanoE Ion Generator With NanoE Air Cleaning Function |
– | ● | |
Lọc gió điều hoà Air Filter |
● | ||
Chất liệu ghế Seat Material |
Da Leather |
||
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh điện – 8 hướng Power Driver Seat – 8 Ways |
||
Ghế hành khách trước Passenger Seat |
Chỉnh tay Manual Passenger Seat |
Chỉnh điện – 8 hướng Power Seat – 8 Ways |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) |
● | ||
Cửa sổ trời Sunroof |
– | ● | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động Auto Dimming Rear View Mirror |
– | ● | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) |
● | ||
Kính cửa điều khiển điện Power Window |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt Window: Auto Up & Down, Anti Trapping Function |
||
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Amrest Center On Rear Seat With Cup Holder |
● | ||
Hệ thống giải trí Entertainment System |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay Smartlink 8 Inch, Android Auto/Apple CarPlay |
||
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại MITSUBISHI Remote Control Via Smartphone |
– | ● | |
Cổng nguồn điện 220V-150W Power Outlet |
● | ||
Số lượng loa Speakers |
6 | ||
AN TOÀN SAFETY |
|||
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh Active Safety System |
|||
Ga tự động thích ứng Adaptive Cruise Control |
– | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Blind Spot Warning |
– | ● | |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) Forward Collision Mitigation System |
– | ● | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration Mitigation System |
● | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Rear Cross Traffic Alert |
– | ● | |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Lane Change Assists |
– | ● | |
Túi khí an toàn Safety Air-bag |
06 túi khí 06 Airbags |
07 túi khí 07 Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner And Force-limiter |
Hàng ghế trước Driver & Front Passenger |
||
Camera toàn cảnh 360 Multi Around System |
– | ● | |
Camera lùi Rear View Camera |
● | – | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brake-force Distribution |
● | ||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability And Traction Control |
● | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Hill Descent Control |
– | ● | |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road Off-road Mode |
– | ● | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System |
● | ||
Chìa khoá mã hoá chống trộm Immobilizer |
● | ||
Cảm biến trước / sau xe Front / Rear Sensor |
● | ||
Chốt cửa tự động Vehicle-speed Sensitive Automatic Door Locking |
● |
MITSUBISHI QUẢNG NINH – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời hạn tối đa 84 tháng.
- Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Hotline : 0357 169 666 Nhận Báo Giá XeLiên hệ để được hưởng mức giá tốt nhất.
EM TUẤN – Phụ trách kinh doanh Mitsubishi Quảng Ninh
